Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 含垢纳污
Pinyin: hán gòu nà wū
Meanings: Chấp nhận và chịu đựng những điều không sạch sẽ hay ô nhục., To accept and endure uncleanliness or disgrace., 垢耻辱;污污蔑。容忍耻辱和污蔑。指气度大,能包容一切。[出处]《左传·宣公十五年》“谚曰‘高下在心,川泽纳污,山薮藏疾,瑾瑜匿瑕。’国君含垢,天之道也。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 29
Radicals: 今, 口, 后, 土, 内, 纟, 亏, 氵
Chinese meaning: 垢耻辱;污污蔑。容忍耻辱和污蔑。指气度大,能包容一切。[出处]《左传·宣公十五年》“谚曰‘高下在心,川泽纳污,山薮藏疾,瑾瑜匿瑕。’国君含垢,天之道也。”
Grammar: Động từ. Thường được dùng để miêu tả tình huống xã hội hoặc môi trường.
Example: 这个地方的人们不得不含垢纳污。
Example pinyin: zhè ge dì fāng de rén men bù dé bù hán gòu nà wū 。
Tiếng Việt: Người dân nơi đây buộc phải chịu đựng những điều không sạch sẽ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chấp nhận và chịu đựng những điều không sạch sẽ hay ô nhục.
Nghĩa phụ
English
To accept and endure uncleanliness or disgrace.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
垢耻辱;污污蔑。容忍耻辱和污蔑。指气度大,能包容一切。[出处]《左传·宣公十五年》“谚曰‘高下在心,川泽纳污,山薮藏疾,瑾瑜匿瑕。’国君含垢,天之道也。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế