Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 含垢匿瑕
Pinyin: hán gòu nì xiá
Meanings: Chấp nhận và che giấu lỗi lầm của người khác hoặc bản thân., To accept and conceal one's own or another's faults., 包容污垢,隐匿缺失。形容宽宏大度。[出处]语出《左传·宣公十五年》“瑾瑜匿瑕,国君含垢。”[例]官封代袭,刑赏自专,国家~,垂六十载。——《旧唐书·田弘正传》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 39
Radicals: 今, 口, 后, 土, 匚, 若, 叚, 王
Chinese meaning: 包容污垢,隐匿缺失。形容宽宏大度。[出处]语出《左传·宣公十五年》“瑾瑜匿瑕,国君含垢。”[例]官封代袭,刑赏自专,国家~,垂六十载。——《旧唐书·田弘正传》。
Grammar: Động từ. Dùng trong ngữ cảnh cần biểu đạt sự khoan dung đối với lỗi lầm.
Example: 朋友之间应该互相含垢匿瑕。
Example pinyin: péng yǒu zhī jiān yīng gāi hù xiāng hán gòu nì xiá 。
Tiếng Việt: Giữa bạn bè nên biết chấp nhận và che giấu lỗi lầm cho nhau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chấp nhận và che giấu lỗi lầm của người khác hoặc bản thân.
Nghĩa phụ
English
To accept and conceal one's own or another's faults.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
包容污垢,隐匿缺失。形容宽宏大度。[出处]语出《左传·宣公十五年》“瑾瑜匿瑕,国君含垢。”[例]官封代袭,刑赏自专,国家~,垂六十载。——《旧唐书·田弘正传》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế