Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 含垢包羞

Pinyin: hán gòu bāo xiū

Meanings: To endure disgrace and shame., Chịu đựng sự ô nhục, xấu hổ., 指忍受耻辱。同含垢忍耻”。[出处]明·袁宏道《广庄·人间世》“使诸君子有一毫道理不尽,我根潜伏,恶能含垢包羞,与世委蛇若此?”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 31

Radicals: 今, 口, 后, 土, 勹, 巳, 丑, 羊

Chinese meaning: 指忍受耻辱。同含垢忍耻”。[出处]明·袁宏道《广庄·人间世》“使诸君子有一毫道理不尽,我根潜伏,恶能含垢包羞,与世委蛇若此?”

Grammar: Động từ. Thường dùng để thể hiện việc chịu đựng những điều không tốt về danh dự.

Example: 他为了家庭含垢包羞地活着。

Example pinyin: tā wèi le jiā tíng hán gòu bāo xiū dì huó zhe 。

Tiếng Việt: Anh ấy sống chịu đựng sự ô nhục vì gia đình.

含垢包羞
hán gòu bāo xiū
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chịu đựng sự ô nhục, xấu hổ.

To endure disgrace and shame.

指忍受耻辱。同含垢忍耻”。[出处]明·袁宏道《广庄·人间世》“使诸君子有一毫道理不尽,我根潜伏,恶能含垢包羞,与世委蛇若此?”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

含垢包羞 (hán gòu bāo xiū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung