Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 含哺鼓腹
Pinyin: hán bǔ gǔ fù
Meanings: Well-fed and pot-bellied (indicating a life of abundance)., Ăn no, bụng phệ (ý chỉ cuộc sống đầy đủ)., 哺口中所含的食物;鼓腹鼓起肚子,即饱食。口含食物,手拍肚子。形容太平时代无忧无虑的生活。[出处]《庄子·马蹄》“夫赫胥氏之时,民居不知所为,行不知所之,含哺而熙,鼓腹而游,民能以此矣。”[例]糯米蒸糕,大嚼了一个~。——清·李绿园《歧路灯》第八十四回。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 43
Radicals: 今, 口, 甫, 壴, 支, 复, 月
Chinese meaning: 哺口中所含的食物;鼓腹鼓起肚子,即饱食。口含食物,手拍肚子。形容太平时代无忧无虑的生活。[出处]《庄子·马蹄》“夫赫胥氏之时,民居不知所为,行不知所之,含哺而熙,鼓腹而游,民能以此矣。”[例]糯米蒸糕,大嚼了一个~。——清·李绿园《歧路灯》第八十四回。
Grammar: Thường xuất hiện trong văn cảnh mang tính biểu tượng về sự no đủ và an nhàn.
Example: 古代农民辛苦耕作,渴望能过上含哺鼓腹的生活。
Example pinyin: gǔ dài nóng mín xīn kǔ gēng zuò , kě wàng néng guò shàng hán bǔ gǔ fù de shēng huó 。
Tiếng Việt: Nông dân thời xưa làm lụng vất vả, mong muốn có một cuộc sống no đủ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ăn no, bụng phệ (ý chỉ cuộc sống đầy đủ).
Nghĩa phụ
English
Well-fed and pot-bellied (indicating a life of abundance).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
哺口中所含的食物;鼓腹鼓起肚子,即饱食。口含食物,手拍肚子。形容太平时代无忧无虑的生活。[出处]《庄子·马蹄》“夫赫胥氏之时,民居不知所为,行不知所之,含哺而熙,鼓腹而游,民能以此矣。”[例]糯米蒸糕,大嚼了一个~。——清·李绿园《歧路灯》第八十四回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế