Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 含含糊糊
Pinyin: hán hán hu hú
Meanings: Vague, unclear., Mơ hồ, không rõ ràng., ①含混不清的样子。[例]他含含糊糊的回答,使他们起了疑心。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 44
Radicals: 今, 口, 米, 胡
Chinese meaning: ①含混不清的样子。[例]他含含糊糊的回答,使他们起了疑心。
Grammar: Là tính từ ghép, dùng để miêu tả cách diễn đạt hoặc hành động thiếu rõ ràng.
Example: 他说话总是含含糊糊的。
Example pinyin: tā shuō huà zǒng shì hán hán hu hū de 。
Tiếng Việt: Anh ấy nói chuyện luôn mơ hồ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mơ hồ, không rõ ràng.
Nghĩa phụ
English
Vague, unclear.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
含混不清的样子。他含含糊糊的回答,使他们起了疑心
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế