Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 含冤
Pinyin: hán yuān
Meanings: To suffer injustice or bear grievances without resolution., Chịu oan ức, mang nỗi oan trong lòng mà chưa được giải tỏa., ①货运单位,等于将一吨货物运送一公里。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 今, 口, 兔, 冖
Chinese meaning: ①货运单位,等于将一吨货物运送一公里。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong các câu kể lể hoặc miêu tả bi kịch cá nhân.
Example: 他含冤多年,直到真相大白才得到平反。
Example pinyin: tā hán yuān duō nián , zhí dào zhēn xiàng dà bái cái dé dào píng fǎn 。
Tiếng Việt: Anh ta chịu oan suốt nhiều năm, mãi đến khi sự thật được phơi bày mới được minh oan.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chịu oan ức, mang nỗi oan trong lòng mà chưa được giải tỏa.
Nghĩa phụ
English
To suffer injustice or bear grievances without resolution.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
货运单位,等于将一吨货物运送一公里
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!