Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 含义
Pinyin: hán yì
Meanings: The hidden meaning within a statement, action, or symbol., Ý nghĩa ẩn chứa bên trong một lời nói, hành động hoặc biểu tượng., ①重量单位,公制一吨等于1000公斤:吨位。吨公里(每吨货物运输一公里)。*②计算船只容积的单位,一吨等于2.83立方米(合100立方英尺)。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 今, 口, 丶, 乂
Chinese meaning: ①重量单位,公制一吨等于1000公斤:吨位。吨公里(每吨货物运输一公里)。*②计算船只容积的单位,一吨等于2.83立方米(合100立方英尺)。
Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, thường kết hợp với từ chỉ suy nghĩ, cảm xúc hoặc văn bản.
Example: 这句话的含义很深奥。
Example pinyin: zhè jù huà de hán yì hěn shēn ào 。
Tiếng Việt: Câu nói này có ý nghĩa rất sâu sắc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ý nghĩa ẩn chứa bên trong một lời nói, hành động hoặc biểu tượng.
Nghĩa phụ
English
The hidden meaning within a statement, action, or symbol.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
吨位。吨公里(每吨货物运输一公里)
计算船只容积的单位,一吨等于2.83立方米(合100立方英尺)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!