Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 吧
Pinyin: ba
Meanings: Được chứ? (dùng để gợi ý/khuyến khích hành động)., Shall we? / Let's (used for suggestion)., ①象声词:吧的一声,笔尖断了。
HSK Level: 1
Part of speech: other
Stroke count: 7
Radicals: 口, 巴
Chinese meaning: ①象声词:吧的一声,笔尖断了。
Hán Việt reading: ba
Grammar: Trợ từ cuối câu, biểu thị sự khuyến khích, gợi ý hoặc nhẹ nhàng thúc giục. Dùng trong ngữ điệu thân thiện.
Example: 我们走吧。
Example pinyin: wǒ men zǒu ba 。
Tiếng Việt: Chúng ta đi thôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Được chứ? (dùng để gợi ý/khuyến khích hành động).
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
ba
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Shall we? / Let's (used for suggestion).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
吧的一声,笔尖断了
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!