Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 否终复泰
Pinyin: pǐ zhōng fù tài
Meanings: Sau khi vận xấu kết thúc sẽ lại có vận tốt trở lại, hết cơn bĩ cực đến hồi thái lai., After bad luck ends, good fortune will return; after hardship comes prosperity., 指厄运终结,好运转来。[出处]《晋书·庚亮传》“实冀否终而泰,属运在今。”
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 34
Radicals: 不, 口, 冬, 纟, 夂, 日, 𠂉, 氺, 𡗗
Chinese meaning: 指厄运终结,好运转来。[出处]《晋书·庚亮传》“实冀否终而泰,属运在今。”
Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, thường dùng để động viên hoặc bày tỏ niềm tin vào sự thay đổi tích cực trong tương lai. Có thể dùng trong cả văn nói và văn viết.
Example: 我相信否终复泰,一切都会好起来的。
Example pinyin: wǒ xiāng xìn fǒu zhōng fù tài , yí qiè dōu huì hǎo qǐ lái de 。
Tiếng Việt: Tôi tin rằng sau vận rủi sẽ đến vận may, mọi thứ rồi sẽ ổn thôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sau khi vận xấu kết thúc sẽ lại có vận tốt trở lại, hết cơn bĩ cực đến hồi thái lai.
Nghĩa phụ
English
After bad luck ends, good fortune will return; after hardship comes prosperity.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指厄运终结,好运转来。[出处]《晋书·庚亮传》“实冀否终而泰,属运在今。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế