Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 否终则泰
Pinyin: pǐ zhōng zé tài
Meanings: When bad luck ends, good fortune will arrive, similar to 'after the storm comes the sunshine'., Khi vận xấu kết thúc thì vận tốt sẽ đến, tương tự như “sau cơn mưa trời lại sáng”., 指闭塞到极点,则转向通泰。[出处]《易·杂卦》“否泰,反其类也。”汉·赵晔《吴越春秋·勾践入臣外传》时过于期,否终则泰。”[例]夫~,屯极则亨,若日月之回环,犹阴阳之报复。——南朝·陈·徐陵《为陈武帝作相时与岭南酋豪书》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: 不, 口, 冬, 纟, 刂, 贝, 氺, 𡗗
Chinese meaning: 指闭塞到极点,则转向通泰。[出处]《易·杂卦》“否泰,反其类也。”汉·赵晔《吴越春秋·勾践入臣外传》时过于期,否终则泰。”[例]夫~,屯极则亨,若日月之回环,犹阴阳之报复。——南朝·陈·徐陵《为陈武帝作相时与岭南酋豪书》。
Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, mang ý nghĩa động viên tinh thần trong những tình huống khó khăn.
Example: 坚持下去,相信否终则泰,成功属于你。
Example pinyin: jiān chí xià qù , xiāng xìn pǐ zhōng zé tài , chéng gōng shǔ yú nǐ 。
Tiếng Việt: Hãy kiên trì, tin rằng sau khi vận xấu qua đi, vận may sẽ đến, thành công sẽ thuộc về bạn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khi vận xấu kết thúc thì vận tốt sẽ đến, tương tự như “sau cơn mưa trời lại sáng”.
Nghĩa phụ
English
When bad luck ends, good fortune will arrive, similar to 'after the storm comes the sunshine'.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指闭塞到极点,则转向通泰。[出处]《易·杂卦》“否泰,反其类也。”汉·赵晔《吴越春秋·勾践入臣外传》时过于期,否终则泰。”[例]夫~,屯极则亨,若日月之回环,犹阴阳之报复。——南朝·陈·徐陵《为陈武帝作相时与岭南酋豪书》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế