Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 否极阳回
Pinyin: pǐ jí yáng huí
Meanings: The turning point from bad luck to good fortune, like darkness giving way to light., Sự chuyển đổi từ vận xấu sang may mắn, như bóng tối nhường chỗ cho ánh sáng., 犹言否极泰来。《泰》“卦内阳而外阴,故称阳。指坏运到了头好运就来了。[出处]清·陈梦雷《丁巳秋道山募建普度疏》祸盈业满,否极阳回。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 26
Radicals: 不, 口, 及, 木, 日, 阝, 囗
Chinese meaning: 犹言否极泰来。《泰》“卦内阳而外阴,故称阳。指坏运到了头好运就来了。[出处]清·陈梦雷《丁巳秋道山募建普度疏》祸盈业满,否极阳回。”
Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, thường được dùng để mô tả sự thay đổi tích cực sau một thời kỳ khó khăn.
Example: 经过一番努力,他终于迎来了否极阳回的时刻。
Example pinyin: jīng guò yì fān nǔ lì , tā zhōng yú yíng lái le fǒu jí yáng huí de shí kè 。
Tiếng Việt: Sau một thời gian nỗ lực, cuối cùng anh ấy đã đón nhận khoảnh khắc vận may trở lại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sự chuyển đổi từ vận xấu sang may mắn, như bóng tối nhường chỗ cho ánh sáng.
Nghĩa phụ
English
The turning point from bad luck to good fortune, like darkness giving way to light.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹言否极泰来。《泰》“卦内阳而外阴,故称阳。指坏运到了头好运就来了。[出处]清·陈梦雷《丁巳秋道山募建普度疏》祸盈业满,否极阳回。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế