Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 否极泰回
Pinyin: pǐ jí tài huí
Meanings: When misfortune reaches its peak, good fortune returns; extreme bad luck leads to a turnaround., Khổ tận cam lai, vận xấu tới cực điểm thì may mắn sẽ quay trở lại., 指坏运到了头好运就来了。同否极泰来”。[出处]明·沈采《千金记·漏贼》“想何年甚时,否极泰回,夫荣子贵。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 不, 口, 及, 木, 氺, 𡗗, 囗
Chinese meaning: 指坏运到了头好运就来了。同否极泰来”。[出处]明·沈采《千金记·漏贼》“想何年甚时,否极泰回,夫荣子贵。”
Grammar: Thành ngữ cố định, không thay đổi cấu trúc. Thường được sử dụng để miêu tả sự thay đổi từ cực kỳ bất lợi sang thuận lợi.
Example: 否极泰回,他终于等到了转机。
Example pinyin: pǐ jí tài huí , tā zhōng yú děng dào le zhuǎn jī 。
Tiếng Việt: Khổ tận cam lai, cuối cùng anh ấy đã đợi được cơ hội chuyển biến.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khổ tận cam lai, vận xấu tới cực điểm thì may mắn sẽ quay trở lại.
Nghĩa phụ
English
When misfortune reaches its peak, good fortune returns; extreme bad luck leads to a turnaround.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指坏运到了头好运就来了。同否极泰来”。[出处]明·沈采《千金记·漏贼》“想何年甚时,否极泰回,夫荣子贵。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế