Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 否往泰来

Pinyin: pǐ wǎng tài lái

Meanings: Khổ trước sướng sau, vận xấu qua đi và may mắn đến., Hardship passes and good fortune arrives; after suffering comes prosperity., 指厄运过去,好运到来。同否去泰来”。[出处]唐·林谔《石壁寺铁弥勒像颂》“否往泰来,圣作惠出。”[例]~,灾生福过;考诸物理,斯为格言。——前蜀·杜光庭《胡璠尚书地纲醮词》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 32

Radicals: 不, 口, 主, 彳, 氺, 𡗗, 来

Chinese meaning: 指厄运过去,好运到来。同否去泰来”。[出处]唐·林谔《石壁寺铁弥勒像颂》“否往泰来,圣作惠出。”[例]~,灾生福过;考诸物理,斯为格言。——前蜀·杜光庭《胡璠尚书地纲醮词》。

Grammar: Thành ngữ cố định, không thay đổi cấu trúc. Thường được dùng trong ngữ cảnh khích lệ hoặc dự đoán xu hướng tích cực.

Example: 尽管现在困难重重,但相信否往泰来,未来一定会更好。

Example pinyin: jǐn guǎn xiàn zài kùn nán chóng chóng , dàn xiāng xìn fǒu wǎng tài lái , wèi lái yí dìng huì gèng hǎo 。

Tiếng Việt: Mặc dù hiện tại gặp nhiều khó khăn, nhưng tin rằng khổ trước sướng sau, tương lai nhất định sẽ tốt hơn.

否往泰来
pǐ wǎng tài lái
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khổ trước sướng sau, vận xấu qua đi và may mắn đến.

Hardship passes and good fortune arrives; after suffering comes prosperity.

指厄运过去,好运到来。同否去泰来”。[出处]唐·林谔《石壁寺铁弥勒像颂》“否往泰来,圣作惠出。”[例]~,灾生福过;考诸物理,斯为格言。——前蜀·杜光庭《胡璠尚书地纲醮词》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

否往泰来 (pǐ wǎng tài lái) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung