Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 否去泰来
Pinyin: pǐ qù tài lái
Meanings: Misfortune gives way to fortune; after hardship comes happiness., Khổ tận cam lai, vận xấu qua đi và may mắn đến., 指厄运过去,好运到来。[出处]前蜀·韦庄《湘中作》诗“否去泰来终可待,寒夜休唱《饭牛歌》。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 不, 口, 厶, 土, 氺, 𡗗, 来
Chinese meaning: 指厄运过去,好运到来。[出处]前蜀·韦庄《湘中作》诗“否去泰来终可待,寒夜休唱《饭牛歌》。”
Grammar: Thành ngữ cố định, không thay đổi cấu trúc. Thường được sử dụng để miêu tả sự chuyển biến tích cực sau giai đoạn khó khăn.
Example: 经过一番努力,否去泰来,他的事业终于有了起色。
Example pinyin: jīng guò yì fān nǔ lì , fǒu qù tài lái , tā de shì yè zhōng yú yǒu le qǐ sè 。
Tiếng Việt: Sau một thời gian nỗ lực, khổ tận cam lai, sự nghiệp của anh ấy cuối cùng cũng khởi sắc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khổ tận cam lai, vận xấu qua đi và may mắn đến.
Nghĩa phụ
English
Misfortune gives way to fortune; after hardship comes happiness.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指厄运过去,好运到来。[出处]前蜀·韦庄《湘中作》诗“否去泰来终可待,寒夜休唱《饭牛歌》。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế