Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 否则
Pinyin: fǒu zé
Meanings: Otherwise, if not (used to indicate a negative outcome if the preceding condition does not occur)., Nếu không, ngược lại thì (dùng để chỉ kết quả tiêu cực nếu điều kiện trước đó không xảy ra)., ①如果不是这样,就……。[例]顺我,即先刺心;否则四肢解尽;心犹不死。——清·方苞《狱中杂记》。[例]若欲死而父,即前斗;否则阖门善俟。——明·高启《书博鸡者事》。
HSK Level: 4
Part of speech: liên từ
Stroke count: 13
Radicals: 不, 口, 刂, 贝
Chinese meaning: ①如果不是这样,就……。[例]顺我,即先刺心;否则四肢解尽;心犹不死。——清·方苞《狱中杂记》。[例]若欲死而父,即前斗;否则阖门善俟。——明·高启《书博鸡者事》。
Grammar: Liên từ nối hai mệnh đề, trong đó mệnh đề sau thường mang ý nghĩa cảnh báo hoặc hậu quả tiêu cực.
Example: 你必须努力学习,否则会失败。
Example pinyin: nǐ bì xū nǔ lì xué xí , fǒu zé huì shī bài 。
Tiếng Việt: Bạn phải học tập chăm chỉ, nếu không sẽ thất bại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nếu không, ngược lại thì (dùng để chỉ kết quả tiêu cực nếu điều kiện trước đó không xảy ra).
Nghĩa phụ
English
Otherwise, if not (used to indicate a negative outcome if the preceding condition does not occur).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
如果不是这样,就……。顺我,即先刺心;否则四肢解尽;心犹不死。——清·方苞《狱中杂记》。若欲死而父,即前斗;否则阖门善俟。——明·高启《书博鸡者事》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!