Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Small sound, click of the tongue., Âm thanh nhỏ, tiếng chép miệng, ①诋毁;斥责。[例]中德也者,有以自好也,而吡其所不为者也。——《庄子》。

HSK Level: 6

Part of speech: other

Stroke count: 7

Radicals: 口, 比

Chinese meaning: ①诋毁;斥责。[例]中德也者,有以自好也,而吡其所不为者也。——《庄子》。

Hán Việt reading: phỉ

Grammar: Ít dùng phổ biến, chủ yếu trong văn cảnh địa phương hoặc văn hóa.

Example: 他吡了一声。

Example pinyin: tā bǐ le yì shēng 。

Tiếng Việt: Anh ấy chép miệng một tiếng.

6

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Âm thanh nhỏ, tiếng chép miệng

phỉ

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Small sound, click of the tongue.

诋毁;斥责。中德也者,有以自好也,而吡其所不为者也。——《庄子》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

吡 (bǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung