Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 吠形吠声

Pinyin: fèi xíng fèi shēng

Meanings: Barking at shadows and sounds, implying blindly following others without understanding the reason., Sủa dáng sủa tiếng, ám chỉ việc làm theo kẻ khác một cách mù quáng mà không hiểu rõ nguyên nhân., 比喻跟在别人后面盲目附和。[出处]汉·王符《潜夫论·贤难》“谚云‘一犬吠形,百犬吠声’。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 28

Radicals: 口, 犬, 开, 彡, 士

Chinese meaning: 比喻跟在别人后面盲目附和。[出处]汉·王符《潜夫论·贤难》“谚云‘一犬吠形,百犬吠声’。”

Grammar: Thành ngữ cố định, không thay đổi cấu trúc. Thường được dùng để phê phán thái độ thiếu suy nghĩ độc lập.

Example: 不要像狗一样吠形吠声,要有自己的主见。

Example pinyin: bú yào xiàng gǒu yí yàng fèi xíng fèi shēng , yào yǒu zì jǐ de zhǔ jiàn 。

Tiếng Việt: Đừng như chó sủa bóng sủa tiếng, phải có chính kiến của riêng mình.

吠形吠声
fèi xíng fèi shēng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sủa dáng sủa tiếng, ám chỉ việc làm theo kẻ khác một cách mù quáng mà không hiểu rõ nguyên nhân.

Barking at shadows and sounds, implying blindly following others without understanding the reason.

比喻跟在别人后面盲目附和。[出处]汉·王符《潜夫论·贤难》“谚云‘一犬吠形,百犬吠声’。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

吠形吠声 (fèi xíng fèi shēng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung