Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 吟哦
Pinyin: yín é
Meanings: To recite poetry slowly and thoughtfully., Ngâm nga, đọc thơ một cách chậm rãi và suy tư., ①有节奏地诵读。[例]曼声吟哦。*②写作诗词;推敲诗句。[例]执卷吟哦,搜索殊苦。[例]驴上吟哦。——宋·胡仔《苕溪渔隐丛话》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 今, 口, 我
Chinese meaning: ①有节奏地诵读。[例]曼声吟哦。*②写作诗词;推敲诗句。[例]执卷吟哦,搜索殊苦。[例]驴上吟哦。——宋·胡仔《苕溪渔隐丛话》。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong các câu mang tính mô tả cảnh trí, tâm trạng hoặc hoạt động nghệ thuật liên quan đến thơ ca.
Example: 他在月下吟哦古诗。
Example pinyin: tā zài yuè xià yín é gǔ shī 。
Tiếng Việt: Anh ấy ngâm nga bài thơ cổ dưới ánh trăng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngâm nga, đọc thơ một cách chậm rãi và suy tư.
Nghĩa phụ
English
To recite poetry slowly and thoughtfully.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
有节奏地诵读。曼声吟哦
写作诗词;推敲诗句。执卷吟哦,搜索殊苦。驴上吟哦。——宋·胡仔《苕溪渔隐丛话》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!