Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 吞风饮雨

Pinyin: tūn fēng yǐn yǔ

Meanings: To endure hardships and weather storms (symbolizing the endurance of harsh conditions or circumstances)., Chịu đựng gian khổ, phong ba bão táp (mang nghĩa biểu trưng cho sự chịu đựng khó khăn khắc nghiệt của thời tiết hoặc hoàn cảnh)., 犹言餐风宿露。形容四处奔波,生活艰辛。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 26

Radicals: 口, 天, 㐅, 几, 欠, 饣, 一

Chinese meaning: 犹言餐风宿露。形容四处奔波,生活艰辛。

Grammar: Thành ngữ này không thay đổi cấu trúc và mang ý nghĩa biểu tượng mạnh mẽ. Thường sử dụng trong văn viết hoặc miêu tả cuộc sống đầy thử thách.

Example: 他一生吞风饮雨,历经磨难。

Example pinyin: tā yì shēng tūn fēng yǐn yǔ , lì jīng mó nàn 。

Tiếng Việt: Suốt đời anh ta chịu đựng phong ba bão táp, trải qua nhiều gian khổ.

吞风饮雨
tūn fēng yǐn yǔ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chịu đựng gian khổ, phong ba bão táp (mang nghĩa biểu trưng cho sự chịu đựng khó khăn khắc nghiệt của thời tiết hoặc hoàn cảnh).

To endure hardships and weather storms (symbolizing the endurance of harsh conditions or circumstances).

犹言餐风宿露。形容四处奔波,生活艰辛。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

吞风饮雨 (tūn fēng yǐn yǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung