Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 吞金

Pinyin: tūn jīn

Meanings: To swallow gold (often used to describe suicide by swallowing gold)., Nuốt vàng (thường dùng để chỉ hành động tự tử bằng cách nuốt vàng), ①吞下金子或金首饰(自杀)。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 口, 天, 丷, 人, 王

Chinese meaning: ①吞下金子或金首饰(自杀)。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường được dùng trong ngữ cảnh tiêu cực và mang tính hình tượng.

Example: 她因为感情问题选择了吞金自杀。

Example pinyin: tā yīn wèi gǎn qíng wèn tí xuǎn zé le tūn jīn zì shā 。

Tiếng Việt: Cô ấy đã chọn cách nuốt vàng tự tử vì vấn đề tình cảm.

吞金
tūn jīn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nuốt vàng (thường dùng để chỉ hành động tự tử bằng cách nuốt vàng)

To swallow gold (often used to describe suicide by swallowing gold).

吞下金子或金首饰(自杀)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...