Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 吞咽

Pinyin: tūn yàn

Meanings: Nuốt, động tác đưa thức ăn hoặc nước uống từ miệng xuống thực quản., To swallow; to gulp down food or liquid., ①吞食;不加咀嚼而咽下。[例]食管癌者吞咽困难。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 口, 天, 因

Chinese meaning: ①吞食;不加咀嚼而咽下。[例]食管癌者吞咽困难。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để miêu tả hành động cụ thể liên quan đến việc nuốt.

Example: 他因为喉咙痛而难以吞咽。

Example pinyin: tā yīn wèi hóu lóng tòng ér nán yǐ tūn yàn 。

Tiếng Việt: Anh ấy vì đau họng nên khó nuốt.

吞咽 - tūn yàn
吞咽
tūn yàn

📷 Mới

吞咽
tūn yàn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nuốt, động tác đưa thức ăn hoặc nước uống từ miệng xuống thực quản.

To swallow; to gulp down food or liquid.

吞食;不加咀嚼而咽下。食管癌者吞咽困难

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...