Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 吞咽
Pinyin: tūn yàn
Meanings: To swallow; to gulp down food or liquid., Nuốt, động tác đưa thức ăn hoặc nước uống từ miệng xuống thực quản., ①吞食;不加咀嚼而咽下。[例]食管癌者吞咽困难。
HSK Level: hsk 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 口, 天, 因
Chinese meaning: ①吞食;不加咀嚼而咽下。[例]食管癌者吞咽困难。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để miêu tả hành động cụ thể liên quan đến việc nuốt.
Example: 他因为喉咙痛而难以吞咽。
Example pinyin: tā yīn wèi hóu lóng tòng ér nán yǐ tūn yàn 。
Tiếng Việt: Anh ấy vì đau họng nên khó nuốt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nuốt, động tác đưa thức ăn hoặc nước uống từ miệng xuống thực quản.
Nghĩa phụ
English
To swallow; to gulp down food or liquid.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
吞食;不加咀嚼而咽下。食管癌者吞咽困难
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!