Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 吞占

Pinyin: tūn zhàn

Meanings: Chiếm đoạt tài sản hoặc quyền lợi của người khác một cách độc đoán., To seize or take over someone else’s property or rights arbitrarily., ①侵吞;侵占。[例]吞占别人的房屋。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 口, 天, ⺊

Chinese meaning: ①侵吞;侵占。[例]吞占别人的房屋。

Grammar: Động từ ghép, thường được dùng trong ngữ cảnh kinh doanh hoặc tranh chấp quyền lợi.

Example: 大公司吞占小企业的市场份额。

Example pinyin: dà gōng sī tūn zhàn xiǎo qǐ yè de shì chǎng fèn é 。

Tiếng Việt: Công ty lớn thôn tính thị phần của doanh nghiệp nhỏ.

吞占
tūn zhàn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chiếm đoạt tài sản hoặc quyền lợi của người khác một cách độc đoán.

To seize or take over someone else’s property or rights arbitrarily.

侵吞;侵占。吞占别人的房屋

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

吞占 (tūn zhàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung