Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 吞剥

Pinyin: tūn bō

Meanings: To swallow up or embezzle someone else’s property illegally., Nuốt trọn, chiếm đoạt tài sản của người khác một cách bất hợp pháp., ①侵占剥削。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 口, 天, 刂, 录

Chinese meaning: ①侵占剥削。

Grammar: Động từ ghép, có sắc thái nghĩa tiêu cực, thường liên quan đến hành vi phi pháp.

Example: 他利用职务之便吞剥公款。

Example pinyin: tā lì yòng zhí wù zhī biàn tūn bāo gōng kuǎn 。

Tiếng Việt: Anh ta lợi dụng chức vụ để tham ô tiền công quỹ.

吞剥
tūn bō
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nuốt trọn, chiếm đoạt tài sản của người khác một cách bất hợp pháp.

To swallow up or embezzle someone else’s property illegally.

侵占剥削

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...