Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 吞刀吐火
Pinyin: tūn dāo tǔ huǒ
Meanings: Performing dangerous circus acts (swallowing knives and spitting fire)., Biểu diễn xiếc nguy hiểm (nuốt dao, phun lửa)., 古杂剧之一,泛称魔术。[出处]汉·张衡《西京赋》“吞刀吐火,云雾杳冥。”[例]丹、珠乃拔马破舌,~。——《晋书·夏统传》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 19
Radicals: 口, 天, 丿, 𠃌, 土, 人, 八
Chinese meaning: 古杂剧之一,泛称魔术。[出处]汉·张衡《西京赋》“吞刀吐火,云雾杳冥。”[例]丹、珠乃拔马破舌,~。——《晋书·夏统传》。
Grammar: Thành ngữ mô tả hành động đặc trưng trong các buổi biểu diễn xiếc.
Example: 马戏团演员表演了吞刀吐火的绝技。
Example pinyin: mǎ xì tuán yǎn yuán biǎo yǎn le tūn dāo tǔ huǒ de jué jì 。
Tiếng Việt: Diễn viên xiếc đã trình diễn kỹ năng nuốt dao và phun lửa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Biểu diễn xiếc nguy hiểm (nuốt dao, phun lửa).
Nghĩa phụ
English
Performing dangerous circus acts (swallowing knives and spitting fire).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古杂剧之一,泛称魔术。[出处]汉·张衡《西京赋》“吞刀吐火,云雾杳冥。”[例]丹、珠乃拔马破舌,~。——《晋书·夏统传》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế