Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 吝
Pinyin: lìn
Meanings: Keo kiệt, tiếc rẻ, không muốn chi tiêu hoặc cho đi., Stingy, reluctant to spend or give., ①当用的财物舍不得用,过分爱惜:吝惜。悭吝。吝啬(小气)。*②耻辱:“得之不休,不获不吝”。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 7
Radicals: 口, 文
Chinese meaning: ①当用的财物舍不得用,过分爱惜:吝惜。悭吝。吝啬(小气)。*②耻辱:“得之不休,不获不吝”。
Hán Việt reading: lận
Grammar: Có thể dùng làm động từ hoặc tính từ, thường đi kèm với các từ khác như 吝啬 (keo kiệt).
Example: 他为人十分吝啬。
Example pinyin: tā wèi rén shí fēn lìn sè 。
Tiếng Việt: Anh ta là người rất keo kiệt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Keo kiệt, tiếc rẻ, không muốn chi tiêu hoặc cho đi.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
lận
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Stingy, reluctant to spend or give.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
吝惜。悭吝。吝啬(小气)
“得之不休,不获不吝”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!