Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 吝惜

Pinyin: lìn xī

Meanings: Tiếc nuối, không muốn bỏ ra hoặc hy sinh cái gì đó., Reluctant to part with or sacrifice something., ①舍不得;顾惜。[例]不吝惜自己的力量。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 口, 文, 忄, 昔

Chinese meaning: ①舍不得;顾惜。[例]不吝惜自己的力量。

Grammar: Động từ ghép, có thể dùng ở dạng phủ định để diễn đạt sự rộng lượng.

Example: 他从不吝惜自己的时间去帮助别人。

Example pinyin: tā cóng bú lìn xī zì jǐ de shí jiān qù bāng zhù bié rén 。

Tiếng Việt: Anh ấy không bao giờ tiếc thời gian để giúp đỡ người khác.

吝惜
lìn xī
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiếc nuối, không muốn bỏ ra hoặc hy sinh cái gì đó.

Reluctant to part with or sacrifice something.

舍不得;顾惜。不吝惜自己的力量

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

吝惜 (lìn xī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung