Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 君长
Pinyin: jūn zhǎng
Meanings: Người đứng đầu hay lãnh đạo (cũng có thể ám chỉ vua)., Leader or head (can also refer to a king)., ①君主。*②部落的首领。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 口, 尹, 长
Chinese meaning: ①君主。*②部落的首领。
Grammar: Danh từ mang nghĩa rộng, có thể dùng linh hoạt tùy ngữ cảnh.
Example: 他是这个部落的君长。
Example pinyin: tā shì zhè ge bù luò de jūn cháng 。
Tiếng Việt: Ông ấy là người đứng đầu bộ tộc này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người đứng đầu hay lãnh đạo (cũng có thể ám chỉ vua).
Nghĩa phụ
English
Leader or head (can also refer to a king).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
君主
部落的首领
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!