Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 君权

Pinyin: jūn quán

Meanings: Quyền lực của vua chúa., The authority or power of a monarch., ①王室的地位权威。[例]君主的力量、权力或尊严。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 口, 尹, 又, 木

Chinese meaning: ①王室的地位权威。[例]君主的力量、权力或尊严。

Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, thường xuất hiện trong bối cảnh liên quan đến chế độ quân chủ.

Example: 封建社会中,君权至高无上。

Example pinyin: fēng jiàn shè huì zhōng , jūn quán zhì gāo wú shàng 。

Tiếng Việt: Trong xã hội phong kiến, quyền lực của vua là tối cao.

君权
jūn quán
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quyền lực của vua chúa.

The authority or power of a monarch.

王室的地位权威。君主的力量、权力或尊严

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

君权 (jūn quán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung