Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 吓
Pinyin: xià
Meanings: To scare, frighten., Hù dọa, làm sợ hãi, ①用本义。[例]先生造此等言语,意欲吓编吾马。——《二刻拍案惊奇》。[合]吓骗(恐吓诈骗);吓诈(恐吓讹诈)。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 6
Radicals: 下, 口
Chinese meaning: ①用本义。[例]先生造此等言语,意欲吓编吾马。——《二刻拍案惊奇》。[合]吓骗(恐吓诈骗);吓诈(恐吓讹诈)。
Hán Việt reading: hách
Grammar: Động từ đơn giản, thường dùng trong giao tiếp hàng ngày. Ví dụ: 吓跑 (làm chạy mất vì sợ).
Example: 别吓我。
Example pinyin: bié xià wǒ 。
Tiếng Việt: Đừng làm tôi sợ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hù dọa, làm sợ hãi
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
hách
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To scare, frighten.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用本义。先生造此等言语,意欲吓编吾马。——《二刻拍案惊奇》。吓骗(恐吓诈骗);吓诈(恐吓讹诈)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!