Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 吓唬
Pinyin: xià hu
Meanings: To threaten, intimidate someone., Dọa nạt, hù dọa ai đó., ①恐吓;使害怕。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 下, 口, 虎
Chinese meaning: ①恐吓;使害怕。
Grammar: Thường dùng trong giao tiếp đời thường, có thể kèm theo tân ngữ.
Example: 别吓唬小孩子。
Example pinyin: bié xià hu xiǎo hái zi 。
Tiếng Việt: Đừng dọa nạt trẻ con.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dọa nạt, hù dọa ai đó.
Nghĩa phụ
English
To threaten, intimidate someone.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
恐吓;使害怕
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!