Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 向着
Pinyin: xiàng zhe
Meanings: Towards, aiming at, Hướng về, nhằm vào
HSK Level: hsk 7
Part of speech: giới từ
Stroke count: 17
Radicals: 丿, 冂, 口, 目, 羊
Grammar: Giới từ hai âm tiết, thường đi kèm danh từ/trạng từ chỉ đích đến/hướng di chuyển.
Example: 我们向着目标前进。
Example pinyin: wǒ men xiàng zhe mù biāo qián jìn 。
Tiếng Việt: Chúng ta đang tiến về phía mục tiêu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hướng về, nhằm vào
Nghĩa phụ
English
Towards, aiming at
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!