Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 向心
Pinyin: xiàng xīn
Meanings: Sự tập trung vào một điểm, xu hướng đoàn kết., Focus on a point, tendency to unite., ①犹归心。谓内心归服。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 丿, 冂, 口, 心
Chinese meaning: ①犹归心。谓内心归服。
Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh mô tả sự đoàn kết hoặc quy tụ.
Example: 这个团队有着很强的向心力。
Example pinyin: zhè ge tuán duì yǒu zhe hěn qiáng de xiàng xīn lì 。
Tiếng Việt: Đội nhóm này có sức tập trung rất mạnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sự tập trung vào một điểm, xu hướng đoàn kết.
Nghĩa phụ
English
Focus on a point, tendency to unite.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹归心。谓内心归服
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!