Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 向往

Pinyin: xiàng wǎng

Meanings: Khát khao, mong muốn mãnh liệt đạt được điều gì đó., Yearn for, aspire to achieve something., ①思慕;理想;追求。[例]向往幸福的新生活。[例]区区向往之至。——宋·王安石《答司马谏议书》。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 丿, 冂, 口, 主, 彳

Chinese meaning: ①思慕;理想;追求。[例]向往幸福的新生活。[例]区区向往之至。——宋·王安石《答司马谏议书》。

Grammar: Động từ thường đi kèm với danh từ chỉ mục tiêu hoặc ước mơ.

Example: 她一直向往着自由的生活。

Example pinyin: tā yì zhí xiàng wǎng zhe zì yóu de shēng huó 。

Tiếng Việt: Cô ấy luôn khao khát một cuộc sống tự do.

向往
xiàng wǎng
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khát khao, mong muốn mãnh liệt đạt được điều gì đó.

Yearn for, aspire to achieve something.

思慕;理想;追求。向往幸福的新生活。区区向往之至。——宋·王安石《答司马谏议书》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...