Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 向平之原
Pinyin: xiàng píng zhī yuán
Meanings: Cội nguồn sự thanh thản và bình yên trong tâm hồn., The origin of tranquility and peace within one's heart., 称子女婚嫁事为向平之愿”,子女婚嫁事毕为向平愿了”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 24
Radicals: 丿, 冂, 口, 丷, 干, 丶, 厂, 小, 白
Chinese meaning: 称子女婚嫁事为向平之愿”,子女婚嫁事毕为向平愿了”。
Grammar: Thành ngữ mang tính triết lý, liên quan đến trạng thái tâm linh.
Example: 只有找到向平之原,才能真正快乐。
Example pinyin: zhǐ yǒu zhǎo dào xiàng píng zhī yuán , cái néng zhēn zhèng kuài lè 。
Tiếng Việt: Chỉ khi tìm thấy nguồn gốc của sự bình yên, mới có thể thực sự hạnh phúc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cội nguồn sự thanh thản và bình yên trong tâm hồn.
Nghĩa phụ
English
The origin of tranquility and peace within one's heart.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
称子女婚嫁事为向平之愿”,子女婚嫁事毕为向平愿了”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế