Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 向天而唾

Pinyin: xiàng tiān ér tuò

Meanings: Nhổ nước bọt lên trời, ám chỉ hành động phản tác dụng, gây hại cho chính mình., Spit up at the sky, metaphorically referring to self-defeating actions that harm oneself., 仰头向着天吐唾沫,唾沫还是落在自己的脸上。比喻本来想损害别人,结果受害的还是自己。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 27

Radicals: 丿, 冂, 口, 一, 大, 垂

Chinese meaning: 仰头向着天吐唾沫,唾沫还是落在自己的脸上。比喻本来想损害别人,结果受害的还是自己。

Grammar: Thành ngữ biểu trưng cho hậu quả xấu từ hành động sai lầm.

Example: 如果你这样做,无异于向天而唾。

Example pinyin: rú guǒ nǐ zhè yàng zuò , wú yì yú xiàng tiān ér tuò 。

Tiếng Việt: Nếu bạn làm vậy thì chẳng khác gì tự hại chính mình.

向天而唾
xiàng tiān ér tuò
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhổ nước bọt lên trời, ám chỉ hành động phản tác dụng, gây hại cho chính mình.

Spit up at the sky, metaphorically referring to self-defeating actions that harm oneself.

仰头向着天吐唾沫,唾沫还是落在自己的脸上。比喻本来想损害别人,结果受害的还是自己。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...