Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 向声背实
Pinyin: xiàng shēng bèi shí
Meanings: Chạy theo danh tiếng hão huyền mà bỏ qua giá trị thực tế., Pursue empty fame while ignoring actual value., 声声名,这里指虚名;背违背。指向往声名,背离实际。[出处]三国·魏·曹丕《典论·论文》“常人贵远贱亲,向声背实;又患暗于自见,谓己为贤。”[例]此并~,舍真从伪。——唐·刘知己《史通·杂说中》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 丿, 冂, 口, 士, 北, 月, 头, 宀
Chinese meaning: 声声名,这里指虚名;背违背。指向往声名,背离实际。[出处]三国·魏·曹丕《典论·论文》“常人贵远贱亲,向声背实;又患暗于自见,谓己为贤。”[例]此并~,舍真从伪。——唐·刘知己《史通·杂说中》。
Grammar: Thường dùng để phê phán những hành vi nông nổi, chú trọng hình thức.
Example: 做事不能向声背实,要实事求是。
Example pinyin: zuò shì bù néng xiàng shēng bèi shí , yào shí shì qiú shì 。
Tiếng Việt: Làm việc không thể chạy theo danh tiếng mà bỏ qua thực tế, phải chân thành và khách quan.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chạy theo danh tiếng hão huyền mà bỏ qua giá trị thực tế.
Nghĩa phụ
English
Pursue empty fame while ignoring actual value.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
声声名,这里指虚名;背违背。指向往声名,背离实际。[出处]三国·魏·曹丕《典论·论文》“常人贵远贱亲,向声背实;又患暗于自见,谓己为贤。”[例]此并~,舍真从伪。——唐·刘知己《史通·杂说中》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế