Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 向壁虚造
Pinyin: xiàng bì xū zào
Meanings: Tạo dựng những điều giả dối mà không có căn cứ thực tế., Fabricate falsehoods without any factual basis., 向壁对着墙壁;虚造虚构。。即对着墙壁,凭空造出来的。比喻无事实根据,凭空捏造。[出处]汉·许慎《说文解字·序》“乡壁虚造不可知之书,变乱常行,以耀于世。”[例]~,顺非而泽,持之似有故,言之若成理。——严复《救亡决论》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 43
Radicals: 丿, 冂, 口, 土, 辟, 业, 虍, 告, 辶
Chinese meaning: 向壁对着墙壁;虚造虚构。。即对着墙壁,凭空造出来的。比喻无事实根据,凭空捏造。[出处]汉·许慎《说文解字·序》“乡壁虚造不可知之书,变乱常行,以耀于世。”[例]~,顺非而泽,持之似有故,言之若成理。——严复《救亡决论》。
Grammar: Thành ngữ nhấn mạnh sự sai lệch hoặc thiếu thực tế của một luận điểm.
Example: 这种理论完全是向壁虚造出来的。
Example pinyin: zhè zhǒng lǐ lùn wán quán shì xiàng bì xū zào chū lái de 。
Tiếng Việt: Lý thuyết này hoàn toàn là bịa đặt không có căn cứ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tạo dựng những điều giả dối mà không có căn cứ thực tế.
Nghĩa phụ
English
Fabricate falsehoods without any factual basis.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
向壁对着墙壁;虚造虚构。。即对着墙壁,凭空造出来的。比喻无事实根据,凭空捏造。[出处]汉·许慎《说文解字·序》“乡壁虚造不可知之书,变乱常行,以耀于世。”[例]~,顺非而泽,持之似有故,言之若成理。——严复《救亡决论》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế