Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 向壁虚构
Pinyin: xiàng bì xū gòu
Meanings: Bịa đặt chuyện không có thật, dựa vào tưởng tượng mà nói dối., Fabricate stories out of thin air, lie based on imagination., 向壁对着墙壁。即对着墙壁,凭空造出来的。比喻不根据事实而凭空捏造。[出处]汉·许慎《说文解字·序》“世人大共非訾,以为好奇者也,故诡更正文,乡壁虚造不可知之书,变乱常行,以耀于世。”[例]乡壁虚造,顺非而泽,持之似有故,言之若成理。(严复《救亡决论》)。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 41
Radicals: 丿, 冂, 口, 土, 辟, 业, 虍, 勾, 木
Chinese meaning: 向壁对着墙壁。即对着墙壁,凭空造出来的。比喻不根据事实而凭空捏造。[出处]汉·许慎《说文解字·序》“世人大共非訾,以为好奇者也,故诡更正文,乡壁虚造不可知之书,变乱常行,以耀于世。”[例]乡壁虚造,顺非而泽,持之似有故,言之若成理。(严复《救亡决论》)。
Grammar: Thành ngữ miêu tả hành vi nói dối hay sáng tạo nội dung sai lệch.
Example: 他向壁虚构了一段经历来欺骗大家。
Example pinyin: tā xiàng bì xū gòu le yí duàn jīng lì lái qī piàn dà jiā 。
Tiếng Việt: Anh ta đã bịa ra một câu chuyện để lừa dối mọi người.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bịa đặt chuyện không có thật, dựa vào tưởng tượng mà nói dối.
Nghĩa phụ
English
Fabricate stories out of thin air, lie based on imagination.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
向壁对着墙壁。即对着墙壁,凭空造出来的。比喻不根据事实而凭空捏造。[出处]汉·许慎《说文解字·序》“世人大共非訾,以为好奇者也,故诡更正文,乡壁虚造不可知之书,变乱常行,以耀于世。”[例]乡壁虚造,顺非而泽,持之似有故,言之若成理。(严复《救亡决论》)。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế