Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 向午

Pinyin: xiàng wǔ

Meanings: Gần buổi trưa., Around noon., ①将近中午。[例]到了向午时候,方才回来一同吃饭。——清·吴趼人《二十年目睹之怪现状》。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 丿, 冂, 口, 十, 𠂉

Chinese meaning: ①将近中午。[例]到了向午时候,方才回来一同吃饭。——清·吴趼人《二十年目睹之怪现状》。

Grammar: Dùng để chỉ khoảng thời gian gần giữa trưa.

Example: 向午的阳光十分强烈。

Example pinyin: xiàng wǔ de yáng guāng shí fēn qiáng liè 。

Tiếng Việt: Ánh nắng gần buổi trưa rất gay gắt.

向午
xiàng wǔ
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gần buổi trưa.

Around noon.

将近中午。到了向午时候,方才回来一同吃饭。——清·吴趼人《二十年目睹之怪现状》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

向午 (xiàng wǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung