Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 向前

Pinyin: xiàng qián

Meanings: Forward, move ahead., Hướng về phía trước, tiến lên., ①先前,以前。[例]不似向前声。——唐·白居易《琵琶行(并序)》。

HSK Level: 2

Part of speech: phó từ

Stroke count: 15

Radicals: 丿, 冂, 口, 䒑, 刖

Chinese meaning: ①先前,以前。[例]不似向前声。——唐·白居易《琵琶行(并序)》。

Grammar: Được dùng trong bối cảnh khuyến khích hành động tiếp tục hoặc thúc đẩy tinh thần.

Example: 勇敢地向前走。

Example pinyin: yǒng gǎn dì xiàng qián zǒu 。

Tiếng Việt: Mạnh mẽ bước về phía trước.

向前
xiàng qián
2phó từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hướng về phía trước, tiến lên.

Forward, move ahead.

先前,以前。不似向前声。——唐·白居易《琵琶行(并序)》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...