Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 向例

Pinyin: xiàng lì

Meanings: A usual rule or precedent., Quy tắc, thông lệ thường thấy., ①以往的规则;惯例。[例]飞云向例的脾气,一看见女人就把什么都忘了。——《彭公案》。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 丿, 冂, 口, 亻, 列

Chinese meaning: ①以往的规则;惯例。[例]飞云向例的脾气,一看见女人就把什么都忘了。——《彭公案》。

Grammar: Thường xuất hiện với các từ như 按照/依照 (theo) ở đầu câu.

Example: 按照向例,春节全家一起吃年夜饭。

Example pinyin: àn zhào xiàng lì , chūn jié quán jiā yì qǐ chī nián yè fàn 。

Tiếng Việt: Theo thông lệ, gia đình sẽ cùng nhau ăn bữa cơm tất niên vào dịp Tết Nguyên Đán.

向例
xiàng lì
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quy tắc, thông lệ thường thấy.

A usual rule or precedent.

以往的规则;惯例。飞云向例的脾气,一看见女人就把什么都忘了。——《彭公案》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...