Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 向使
Pinyin: xiàng shǐ
Meanings: Giả sử, nếu như., Suppose, if only., ①连词,假使。[例]向使无君。——清·黄宗羲《原君》。[例]向使三国。——宋·苏洵《六国论》。
HSK Level: 6
Part of speech: liên từ
Stroke count: 14
Radicals: 丿, 冂, 口, 亻, 吏
Chinese meaning: ①连词,假使。[例]向使无君。——清·黄宗羲《原君》。[例]向使三国。——宋·苏洵《六国论》。
Grammar: Liên từ dùng trong câu điều kiện giả định, thường mang sắc thái tiếc nuối.
Example: 向使当初听从了建议,就不会有今天的失败。
Example pinyin: xiàng shǐ dāng chū tīng cóng le jiàn yì , jiù bú huì yǒu jīn tiān de shī bài 。
Tiếng Việt: Nếu như lúc đó nghe theo lời khuyên, thì đã không có thất bại của ngày hôm nay.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giả sử, nếu như.
Nghĩa phụ
English
Suppose, if only.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
连词,假使。向使无君。——清·黄宗羲《原君》。向使三国。——宋·苏洵《六国论》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!