Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 向下

Pinyin: xiàng xià

Meanings: Hướng xuống dưới, giảm xuống., Downward, decrease., ①从高处走向或延伸到低处。*②往后;往下面。表示动作继续下去。

HSK Level: 3

Part of speech: phó từ

Stroke count: 9

Radicals: 丿, 冂, 口, 一, 卜

Chinese meaning: ①从高处走向或延伸到低处。*②往后;往下面。表示动作继续下去。

Grammar: Dùng để chỉ sự hướng xuống hoặc suy giảm của một đối tượng cụ thể.

Example: 价格开始向下调整。

Example pinyin: jià gé kāi shǐ xiàng xià tiáo zhěng 。

Tiếng Việt: Giá cả bắt đầu giảm xuống.

向下
xiàng xià
3phó từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hướng xuống dưới, giảm xuống.

Downward, decrease.

从高处走向或延伸到低处

往后;往下面。表示动作继续下去

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

向下 (xiàng xià) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung