Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 向上一路

Pinyin: xiàng shàng yī lù

Meanings: Con đường tiến bộ, con đường dẫn đến thành công., The path of progress, the road leading to success., 佛教禅宗指不可思议的彻悟境界。

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 23

Radicals: 丿, 冂, 口, ⺊, 一, 各, 𧾷

Chinese meaning: 佛教禅宗指不可思议的彻悟境界。

Grammar: Thường sử dụng trong văn cảnh khích lệ hoặc diễn tả nguyện vọng cá nhân.

Example: 只要坚持努力,总是能够找到向上一路。

Example pinyin: zhǐ yào jiān chí nǔ lì , zǒng shì néng gòu zhǎo dào xiàng shàng yí lù 。

Tiếng Việt: Chỉ cần kiên trì nỗ lực, luôn có thể tìm được con đường tiến bộ.

向上一路
xiàng shàng yī lù
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Con đường tiến bộ, con đường dẫn đến thành công.

The path of progress, the road leading to success.

佛教禅宗指不可思议的彻悟境界。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...