Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 吐露
Pinyin: tǔ lù
Meanings: Bày tỏ, nói ra những suy nghĩ hoặc cảm xúc thầm kín., To express or reveal hidden thoughts or feelings., ①说出实情或真心话。[例]吐露真情。*②显露。[例]灶房里吐露出一线灯光。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 27
Radicals: 口, 土, 路, 雨
Chinese meaning: ①说出实情或真心话。[例]吐露真情。*②显露。[例]灶房里吐露出一线灯光。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ nội dung được bày tỏ.
Example: 她在日记中吐露了自己的秘密。
Example pinyin: tā zài rì jì zhōng tǔ lù le zì jǐ de mì mì 。
Tiếng Việt: Cô ấy đã thổ lộ bí mật của mình trong nhật ký.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bày tỏ, nói ra những suy nghĩ hoặc cảm xúc thầm kín.
Nghĩa phụ
English
To express or reveal hidden thoughts or feelings.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
说出实情或真心话。吐露真情
显露。灶房里吐露出一线灯光
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!