Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 吐诉

Pinyin: tǔ sù

Meanings: Nói ra, bày tỏ cảm xúc hoặc tâm sự với ai đó., To speak out, express emotions or confide in someone., ①倾吐;诉说。[例]他想低声地对她吐诉自己的倾慕之情。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 口, 土, 斥, 讠

Chinese meaning: ①倾吐;诉说。[例]他想低声地对她吐诉自己的倾慕之情。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng mà người nói chia sẻ.

Example: 她向朋友吐诉了自己的烦恼。

Example pinyin: tā xiàng péng yǒu tǔ sù le zì jǐ de fán nǎo 。

Tiếng Việt: Cô ấy đã tâm sự với bạn bè về những phiền muộn của mình.

吐诉
tǔ sù
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nói ra, bày tỏ cảm xúc hoặc tâm sự với ai đó.

To speak out, express emotions or confide in someone.

倾吐;诉说。他想低声地对她吐诉自己的倾慕之情

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

吐诉 (tǔ sù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung