Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 吐血

Pinyin: tǔ xuè

Meanings: Nôn ra máu, dấu hiệu nghiêm trọng về sức khỏe., To vomit blood, a serious health symptom., ①病证名。指内脏出的血从嘴里吐出,无呕声,也无咳声。包括呼吸道及上消化道出血。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 口, 土, 丿, 皿

Chinese meaning: ①病证名。指内脏出的血从嘴里吐出,无呕声,也无咳声。包括呼吸道及上消化道出血。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh y tế, nhấn mạnh tình trạng nguy hiểm.

Example: 他因病重而吐血。

Example pinyin: tā yīn bìng zhòng ér tǔ xuè 。

Tiếng Việt: Anh ấy bị nôn ra máu vì bệnh nặng.

吐血
tǔ xuè
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nôn ra máu, dấu hiệu nghiêm trọng về sức khỏe.

To vomit blood, a serious health symptom.

病证名。指内脏出的血从嘴里吐出,无呕声,也无咳声。包括呼吸道及上消化道出血

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

吐血 (tǔ xuè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung