Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 吐艳

Pinyin: tǔ yàn

Meanings: Hoa nở rực rỡ, khoe sắc., Flowers blooming brilliantly and showing off their colors., ①现出鲜艳的颜色。[例]百花吐艳。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 口, 土, 丰, 色

Chinese meaning: ①现出鲜艳的颜色。[例]百花吐艳。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong các đoạn văn miêu tả thiên nhiên.

Example: 花园里的花儿争相吐艳。

Example pinyin: huā yuán lǐ de huā ér zhēng xiāng tǔ yàn 。

Tiếng Việt: Những bông hoa trong vườn đua nhau khoe sắc.

吐艳
tǔ yàn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hoa nở rực rỡ, khoe sắc.

Flowers blooming brilliantly and showing off their colors.

现出鲜艳的颜色。百花吐艳

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

吐艳 (tǔ yàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung