Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 吐翠

Pinyin: tǔ cuì

Meanings: Ra lá non màu xanh tươi tốt (cây cối)., To sprout fresh green leaves (plants)., ①现出绿色。[例]万木吐翠。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 口, 土, 卒, 羽

Chinese meaning: ①现出绿色。[例]万木吐翠。

Grammar: Động từ hai âm tiết, mang sắc thái tích cực, diễn tả sự sinh trưởng.

Example: 春天来了,树木开始吐翠。

Example pinyin: chūn tiān lái le , shù mù kāi shǐ tǔ cuì 。

Tiếng Việt: Mùa xuân đến, cây cối bắt đầu ra lá non xanh tươi.

吐翠
tǔ cuì
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ra lá non màu xanh tươi tốt (cây cối).

To sprout fresh green leaves (plants).

现出绿色。万木吐翠

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

吐翠 (tǔ cuì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung